Bước tới nội dung

кучность

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

кучность gc

  1. (Độ, tính) Dày đặc tập trung.

Tham khảo

[sửa]