Bước tới nội dung

кӑвакарчӑн шӑтӑкӗ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Chuvash

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

кӑвакарчӑн шӑтӑкӗ

  1. cửa sổ đầu hồi.