лазурь
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của лазурь
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | lazúr' |
khoa học | lazur' |
Anh | lazur |
Đức | lasur |
Việt | ladur |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
лазурь gđ
Tham khảo[sửa]
- "лазурь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)