thanh thiên
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰajŋ˧˧ tʰiən˧˧ | tʰan˧˥ tʰiəŋ˧˥ | tʰan˧˧ tʰiəŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰajŋ˧˥ tʰiən˧˥ | tʰajŋ˧˥˧ tʰiən˧˥˧ |
Danh từ
[sửa]thanh thiên
- Trời xanh.
- Màu thanh thiên. — Màu xanh da trời.
- Thanh thiên bạch nhật. — Giữa ban ngày và dưới trời xanh, ý nói công nhiên, không giấu giếm ai.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "thanh thiên", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)