левостронный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của левостронный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | levostrónnyj |
khoa học | levostronnyj |
Anh | levostronny |
Đức | lewostronny |
Việt | levoxtronny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
левостронный
- (Ở) Ở bên trái, phía trái.
- левостронныйее движение — [sự] giao thông theo phái trái, đi lại bên trái
Tham khảo[sửa]
- "левостронный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)