левостронный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

левостронный

  1. () Ở bên trái, phía trái.
    левостронныйее движение — [sự] giao thông theo phái trái, đi lại bên trái

Tham khảo[sửa]