легальность
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của легальность
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | legál'nost' |
khoa học | legal'nost' |
Anh | legalnost |
Đức | legalnost |
Việt | legalnoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
легальность gc
Tham khảo[sửa]
- "легальность", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)