легитимизм
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của легитимизм
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | legitimízm |
khoa học | legitimizm |
Anh | legitimizm |
Đức | legitimism |
Việt | leghitimidm |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]легитимизм gđ (ист.)
Tham khảo
[sửa]- "легитимизм", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)