Bước tới nội dung

легкомысленный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Tính từ

[sửa]

легкомысленный

  1. Nhẹ dạ, nông nổi, bộp chộp, khinh suất, xốc nổi, không chính chắn, không cân nhắc kỹ
  2. (несерьёзный, поверхностный) lẳng, lẳng lơ, không đứng đắn, không đoan trang, bộc tuệch bộc toạc, hời hợt.
    легкомысленный человек — người nhẹ dạ (nông nỗi)
    легкомысленное отношение к делу — thái độ không nghiêm túc (thiếu trách nhiệm) đối với công việc
    легкомысленный поступок — hành động nông nỗi (bộp chộp, khinh xuất)

Tham khảo

[sửa]