nông nổi
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
nəwŋ˧˧ no̰j˧˩˧ | nəwŋ˧˥ noj˧˩˨ | nəwŋ˧˧ noj˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
nəwŋ˧˥ noj˧˩ | nəwŋ˧˥˧ no̰ʔj˧˩ |
Từ tương tự
[sửa]Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Tính từ
[sửa]nông nổi
Dịch
[sửa]- tiếng Anh: immature
Tham khảo
[sửa]- "nông nổi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)