Bước tới nội dung

леденить

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

леденить Thể chưa hoàn thành ((В))

  1. Làm. . . đông lại, làm. . . hóa băng; (замораживать) để lạnh, ướp lạnh.
    перен. — làm... lạnh người đi, làm... tê tái

Tham khảo

[sửa]