леденить
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của леденить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ledenít' |
khoa học | ledenit' |
Anh | ledenit |
Đức | ledenit |
Việt | leđenit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]леденить Thể chưa hoàn thành ((В))
- Làm. . . đông lại, làm. . . hóa băng; (замораживать) để lạnh, ướp lạnh.
- перен. — làm... lạnh người đi, làm... tê tái
Tham khảo
[sửa]- "леденить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)