лежебока
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của лежебока
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ležebóka |
khoa học | ležeboka |
Anh | lezheboka |
Đức | lescheboka |
Việt | legieboca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa[sửa]
лежебока ж. и м. 3a,разг.
Tham khảo[sửa]
- "лежебока", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)