Bước tới nội dung

лежебока

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Định nghĩa

[sửa]

лежебока ж. и м. 3a,разг.

  1. Kẻ lười biếng, kẻ lười chảy thây, kẻ ăn no rồi lại nằm khoèo.

Tham khảo

[sửa]