лекционный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của лекционный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | lekciónnyj |
khoa học | lekcionnyj |
Anh | lektsionny |
Đức | lekzionny |
Việt | lectxionny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]лекционный
- (Thuộc về) Bài giảng, bài thuyết trình.
- лекционные часы — giờ bài giảng
- лекционный зал — phòng giảng, giảng đường
Tham khảo
[sửa]- "лекционный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)