Bước tới nội dung

лекционный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

лекционный

  1. (Thuộc về) Bài giảng, bài thuyết trình.
    лекционные часы — giờ bài giảng
    лекционный зал — phòng giảng, giảng đường

Tham khảo

[sửa]