Bước tới nội dung

ленточный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

ленточный

  1. (Thuộc về) Băng.
  2. (в форме ленты) [có] dạng băng.
    ленточные черви — sán dây, sán xơ mít (Pseudophyllidia)
  3. (с движущейся лентой) [có] đai, băng.
    ленточный транспортёр — băng đai, băng tải, băng chuyền
    ленточная пила — cưa vòng

Tham khảo

[sửa]