лето
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của лето
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | léto |
khoa học | leto |
Anh | leto |
Đức | leto |
Việt | leto |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
лето gt
Tham khảo[sửa]
- "лето". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)