Bước tới nội dung

линейный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

линейный

  1. (Thuộc về) Đường.
  2. (мат.) Tuyến tính.
    в знач. сущ. м. воен. — [người] tiêu binh
    линейные меры — [các] đơn vị đo chiều dài, độ đo chiều dài
    линейный корабль см. линкор

Tham khảo

[sửa]