лиственный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của лиственный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | lístvennyj |
khoa học | listvennyj |
Anh | listvenny |
Đức | listwenny |
Việt | lixtvenny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]лиственный
Tham khảo
[sửa]- "лиственный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)