Bước tới nội dung

литавры

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

литавры số nhiều ((ед. литавра ж.))

  1. Trống tang đồng, trống định âm.

Tham khảo

[sửa]