лихорадочность
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của лихорадочность
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | lihorádočnost' |
khoa học | lixoradočnost' |
Anh | likhoradochnost |
Đức | lichoradotschnost |
Việt | likhorađotrnoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
лихорадочность gc
Tham khảo[sửa]
- "лихорадочность", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)