лобовой
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của лобовой
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | lobovój |
khoa học | lobovoj |
Anh | lobovoy |
Đức | lobowoi |
Việt | lobovoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
лобовой
- (Thuộc về) Trán, mặt trước.
- лобовой ветер — gió ngược [chiều], gió nghịch
- лобовая атака — воен. — [cuộc, trận] tấn công trực diện, tiến công vỗ mặt, trực công
- лобовое сопротивление — ав. — lực cản chính diện
Tham khảo[sửa]
- "лобовой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)