логика
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
логика gc
- (наука) lô gích học, luận lý học.
- (ход рассуждений; закономерность) lô gích, lôgic, luận lý, cách suy luận.
- у него своя логика — nó có lý (lô gích) của nó
- логика вещей — sự lý, lô gích của sự việc
- логика событий — lô gích của sự kiện
- женская логика — lý lẽ đàn bà
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)