логический
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của логический
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | logíčeskij |
khoa học | logičeskij |
Anh | logicheski |
Đức | logitscheski |
Việt | logitrexki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
логический
- (Thuộc về) Lô gích học, luận lý học.
- (логичный-о доказательстве и т. п. ) lô gích, hợp luận lý, xác lý, hợp lý.
- логический вывод — kết luận lô gích (xác lý, hợp lý)
Tham khảo[sửa]
- "логический", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)