Bước tới nội dung

логический

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

логический

  1. (Thuộc về) Lô gích học, luận lý học.
  2. (логичный-о доказательстве и т. п. ) lô gích, hợp luận lý, xác , hợp lý.
    логический вывод — kết luận lô gích (xác lý, hợp lý)

Tham khảo

[sửa]