sào huyệt
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
sa̤ːw˨˩ hwiə̰ʔt˨˩ | ʂaːw˧˧ hwiə̰k˨˨ | ʂaːw˨˩ hwiək˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂaːw˧˧ hwiət˨˨ | ʂaːw˧˧ hwiə̰t˨˨ |
Danh từ
[sửa]- Như hang ổ.
- Sào huyệt của bọn lưu manh.
Tham khảo
[sửa]- "sào huyệt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)