локальный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của локальный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | lokál'nyj |
khoa học | lokal'nyj |
Anh | lokalny |
Đức | lokalny |
Việt | localny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]локальный
- (Có tính chất) Cục bộ, địa phương, hạn chế, hạn định.
- локальная война — [cuộc] chiến tranh cục bộ
Tham khảo
[sửa]- "локальный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)