Bước tới nội dung

локальный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

локальный

  1. (Có tính chất) Cục bộ, địa phương, hạn chế, hạn định.
    локальная война — [cuộc] chiến tranh cục bộ

Tham khảo

[sửa]