Bước tới nội dung

ломаный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

ломаный

  1. Bị gãy.
  2. (о речи) trại, trọ trẹ, sai giọng.
    говорить на ломаныйом русском языке — nói trọ trẹ (nói trại) tiếng Nga, nói tiếng Nga sai dọng
    ломаная линия мат. — đường gấp khúc, chiết tuyến

Tham khảo

[sửa]