ломаться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của ломаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | lomát'sja |
khoa học | lomat'sja |
Anh | lomatsya |
Đức | lomatsja |
Việt | lomatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]ломаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: сломаться)
- (Bị) Gãy, vỡ, bẻ gãy, đánh vỡ, đập vỡ; (портиться) [bị] hỏng.
- игрушки часто ломатьсяаются — đồ chơi thường bị hỏng
- тк. несов. — (быть ломким, хрупким) — dễ gãy, dễ vở
- эти пластинки ломатьсяаются — những đĩa hát này dễ vở
- перен. — (о традиции и т. п.) — [bị] bỏ, vứt bỏ, bài trừ, thủ tiêu, diệt trừ, phá hủy, phá hoại
- ломатьсяался старый вековой обычай — tục lệ cổ kính lâu đời đã bị xóa bỏ (vứt bỏ, bài trừ)
- перен. — (о характере и т. п.) — thay đổi đột ngột
- перен. — (о жизнь и т. п.) — xấu đi, hỏng đi
- тк. несов. перен. — (о голосе) — vỡ tiếng
- тк. несов. — (кривляться) õng ẹo, nũng nịu, làm điệu, uốn éo, làm bộ
- тк. несов. — (упрямиттся) làm kiểu cách, từ chối điệu (để người khác phải cầu xin)
Tham khảo
[sửa]- "ломаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)