Bước tới nội dung

ломаться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

ломаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: сломаться)

  1. (Bị) Gãy, vỡ, bẻ gãy, đánh vỡ, đập vỡ; (портиться) [bị] hỏng.
    игрушки часто ломатьсяаются — đồ chơi thường bị hỏng
    тк. несов. — (быть ломким, хрупким) — dễ gãy, dễ vở
    эти пластинки ломатьсяаются — những đĩa hát này dễ vở
    перен. — (о традиции и т. п.) — [bị] bỏ, vứt bỏ, bài trừ, thủ tiêu, diệt trừ, phá hủy, phá hoại
    ломатьсяался старый вековой обычай — tục lệ cổ kính lâu đời đã bị xóa bỏ (vứt bỏ, bài trừ)
    перен. — (о характере и т. п.) — thay đổi đột ngột
    перен. — (о жизнь и т. п.) — xấu đi, hỏng đi
    тк. несов. перен. — (о голосе) — vỡ tiếng
    тк. несов. — (кривляться) õng ẹo, nũng nịu, làm điệu, uốn éo, làm bộ
    тк. несов. — (упрямиттся) làm kiểu cách, từ chối điệu (để người khác phải cầu xin)

Tham khảo

[sửa]