лопатка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

лопатка gc

  1. (Cái) Xẻng con.
  2. (анат.) Xương bả vai, bả vai, xương vai.
    положить кого-л. на обе лопатки а) — (в борьбе) — vật ngửa ai phơi bụng ra; б) перен. — hoàn toàn thắng (toàn thắng, hơn hẳn, thắng đứt điểm, ăn đứt) ai
    во все лопатки — rất nhanh, nhanh như cắt

Tham khảo[sửa]