Bước tới nội dung

bả vai

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓa̰ː˧˩˧ vaːj˧˧ɓaː˧˩˨ jaːj˧˥ɓaː˨˩˦ jaːj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓaː˧˩ vaːj˧˥ɓa̰ːʔ˧˩ vaːj˧˥˧

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

bả vai

  1. Phần thân thể trên lưng, sát dưới vai.
    Vác nặng, đau hết cả hai bả vai.

Tham khảo

[sửa]