лоточник
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của лоточник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | lotóčnik |
khoa học | lotočnik |
Anh | lotochnik |
Đức | lototschnik |
Việt | lototrnic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
лоточник gđ
Tham khảo[sửa]
- "лоточник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)