лука
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của лука
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | luká |
khoa học | luka |
Anh | luka |
Đức | luka |
Việt | luca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]{{rus-noun-f-3d|root=лук}} лука gc
- (реки) cung sông, khúc uốn [của] sông
- (бороги) cung đường, khúc uốn [của] đường, cua.
- (седла) [cái] mỏ yên.
Tham khảo
[sửa]- "лука", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)