Bước tới nội dung

лущить

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

лущить Thể chưa hoàn thành ((В))

  1. Bóc vỏ; (кукурузу) tẽ, lẩy; (семечки) cắn vỏ; (рис) cắn trắt.
    с.-х. — xới đất, xới, vun xới
    лущить дёрн — xới lớp đất cỏ

Tham khảo

[sửa]