лыко
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của лыко
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | lýko |
khoa học | lyko |
Anh | lyko |
Đức | lyko |
Việt | lyco |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]Bản mẫu:rus-noun-n-3a лыко gt
- Libe, sợi vỏ cây.
- .
- не всякое лыко в строку — погов. — không nên bất cứ lỗi lầm nào cũng ghép tội
- он лыкоа не вяжет — nó say mèm
- он не лыкоом шит — nó thông minh lắm, nó chẳng ngốc đâu
- волчье лыко — бот. — [cây] ô được, dây dầu đắng (Daphne mezereum)
Tham khảo
[sửa]- "лыко", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)