Bước tới nội dung

лыко

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

Bản mẫu:rus-noun-n-3a лыко gt

  1. Libe, sợi vỏ cây.
  2. .
    не всякое лыко в строку погов. — không nên bất cứ lỗi lầm nào cũng ghép tội
    он лыкоа не вяжет — nó say mèm
    он не лыкоом шит — nó thông minh lắm, nó chẳng ngốc đâu
    волчье лыко бот. — [cây] ô được, dây dầu đắng (Daphne mezereum)

Tham khảo

[sửa]