льготный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của льготный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | l'gótnyj |
khoa học | l'gotnyj |
Anh | lgotny |
Đức | lgotny |
Việt | lgotny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]льготный
- (Có) Ưu đãi, chiếu cố.
- льготный срок — thời hạn đặc biệt (có chiếu cố)
- льготные условия — những điều kiện ưu đãi
Tham khảo
[sửa]- "льготный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)