льноуборочный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của льноуборочный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | l'noubóročnyj |
khoa học | l'nouboročnyj |
Anh | lnouborochny |
Đức | lnouborotschny |
Việt | lnouborotrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]льноуборочный
Tham khảo
[sửa]- "льноуборочный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)