Bước tới nội dung

льстивый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

льстивый

  1. Xu nịnh, bợ đỡ, nịnh hót, nịnh nọt.
    льстивый человек — người xu nịnh (bợ đỡ, nịnh hót)
    льстивые речи — lời lẽ tâng bốc (nịnh hót, xu nịnh)

Tham khảo

[sửa]