Bước tới nội dung

людный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

людный

  1. (с большим населением) đông dân.
  2. (многолюдный) đông đúc, đông người, đông đảo, đông.

Tham khảo

[sửa]