ляпать
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Động từ[sửa]
ляпать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: ляпнуть) ‚(В) (thông tục)
- (сказать необдуманно) nói hớ, ăn nói láu táu (thất thố), nói bộp chộp.
- тк. несов. — (делать наспех, небрежно) — làm quấy quá, làm nhuế nhóa, làm qua quít, làm ẩu
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)