лёгкость
Tiếng Nga[sửa]
Danh từ[sửa]
лёгкость gc
- (Tính, sự) Nhẹ nhàng.
- (задачи и т. п. ) [tính, sự] dễ dàng.
- с лёгкостю — dễ dàng
- (подвижность) [tính, sự] nhanh nhẹn.
- (о настроении, самочувствии) [sự] nhẹ nhỏm, lâng, khoang khoái, dễ chịu.
- лёгкость в мыслях — шутл. — đầu óc nhẹ nhõm
Tham khảo[sửa]
- "лёгкость", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)