лёгкость

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Danh từ[sửa]

лёгкость gc

  1. (Tính, sự) Nhẹ nhàng.
  2. (задачи и т. п. ) [tính, sự] dễ dàng.
    с лёгкостю — dễ dàng
  3. (подвижность) [tính, sự] nhanh nhẹn.
  4. (о настроении, самочувствии) [sự] nhẹ nhỏm, lâng, khoang khoái, dễ chịu.
    лёгкость в мыслях шутл. — đầu óc nhẹ nhõm

Tham khảo[sửa]