малевать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của малевать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | malevát' |
khoa học | malevat' |
Anh | malevat |
Đức | malewat |
Việt | malevat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]малевать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: намалевать)), ((В))
- (thông tục)Vẽ nguệch ngoạc, vẽ cẩu thả
- .
- не так страшен чёрт, как его малюют — погов. — thực ra chẳng đáng sợ như người ta tưởng đâu
Tham khảo
[sửa]- "малевать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)