Bước tới nội dung

малоуражайный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

малоуражайный

  1. () Năng suất thấp.
    малоуражайные культуры — những cây trồng [có] năng suất thấp
    малоуражайный год — năm mùa màng thấp kém

Tham khảo

[sửa]