мангостан
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của мангостан
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mangostán |
khoa học | mangostan |
Anh | mangostan |
Đức | mangostan |
Việt | mangoxtan |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
мангостан gđ
- (дерево) [cây] măng cụt, giáng châu, sơn trúc tử (Garcinia mangostana).
- (плод) [quả, trái] măng cụt, giáng châu.
Tham khảo[sửa]
- "мангостан", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)