манекенщик
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của манекенщик
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | manekénščik |
khoa học | manekenščik |
Anh | manekenshchik |
Đức | manekenschtschik |
Việt | manecensic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
манекенщик gđ
Tham khảo[sửa]
- "манекенщик", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)