Bước tới nội dung

манипулятор

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

манипулятор (тех.)

  1. (Cái, cần) Manip.
  2. (в пультах управления и т. п. ) [cái] tay lái, tay máy.

Tham khảo

[sửa]