Bước tới nội dung

мануфактурный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

мануфактурный

  1. (ист.) [thuộc về] công trường thủ công, xưởng thủ công.
  2. (тканевый) [thuộc về] vải, vải vóc.
    мануфактурный магазин — cửa hàng vải, hiệu vải
    мануфактурные изделия — vải vóc

Tham khảo

[sửa]