манёвренный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Tính từ[sửa]

манёвренный

  1. động, di động.
  2. (воен.) động, linh hoạt, vận động.
    манёвренная война — chiến tranh vận động, vận động chiến

Tham khảo[sửa]