linh hoạt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Phiên âm từ chữ Hán 靈活.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lïŋ˧˧ hwa̰ːʔt˨˩lïn˧˥ hwa̰ːk˨˨lɨn˧˧ hwaːk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lïŋ˧˥ hwat˨˨lïŋ˧˥ hwa̰t˨˨lïŋ˧˥˧ hwa̰t˨˨

Tính từ[sửa]

linh hoạt

  1. hiệu quả nhanhgọn.
    Phản ứng linh hoạt.
  2. (Vật lý học) Nói một chất lỏng dễ chảy.

Tham khảo[sửa]