маразм
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của маразм
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | marázm |
khoa học | marazm |
Anh | marazm |
Đức | marasm |
Việt | maradm |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]маразм gđ
- (Tình trạng) Suy nhược, gầy mòn, tiều tụy, ốm mòn.
- старческий маразм — [tình trạng] lão suy
- (перен.) [sự] suy sụp, suy đồi, suy vong, suy bại, lụn bại.
Tham khảo
[sửa]- "маразм", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)