suy đồi
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
swi˧˧ ɗo̤j˨˩ | ʂwi˧˥ ɗoj˧˧ | ʂwi˧˧ ɗoj˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂwi˧˥ ɗoj˧˧ | ʂwi˧˥˧ ɗoj˧˧ |
Tính từ
[sửa]suy đồi
- Sút kém và hư hỏng đến mức tồi tệ về đạo đức và tinh thần.
- Nền văn hoá suy đồi .
- Chế độ phong kiến suy đồi.
- Xem tàn tạ
Dịch
[sửa]- tiếng Anh: ruined
Tham khảo
[sửa]- "suy đồi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)