марать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

марать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: замарать) , намарать‚(В) (thông tục)

  1. сов. замарать — làm bẩn, bôi bẩn, vấy bẩn; перен. — bôi nhọ, làm ô uế, làm hỏng
    марать репутацию — bôi nhọ thanh danh, làm ô danh, bôi tro trát trấu vào mặt thanh danh
    сов. намарать — (неряшливо писвать, рисовать) — viết nguệch ngoạc
  2. .
    марать бумагу — bôi bẩn giấy, viết văn dở
    марать руки об кого-л., обо что-л. — [làm] bẩn tay vì ai, vì việc gì

Tham khảo[sửa]