маргаритка
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của маргаритка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | margarítka |
khoa học | margaritka |
Anh | margaritka |
Đức | margaritka |
Việt | margaritca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
маргаритка gc (бот.)
- (Cây) Cúc ( Bellisperennis).
Tham khảo[sửa]
- "маргаритка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)