масляный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của масляный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | másljanyj |
khoa học | masljanyj |
Anh | maslyany |
Đức | masljany |
Việt | maxliany |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]масляный
Tham khảo
[sửa]- "масляный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)